Có 1 kết quả:
土人 tǔ rén ㄊㄨˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) native
(2) aborigine
(3) clay figure
(2) aborigine
(3) clay figure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0